検索結果- ベトナム語 - 日本語
検索内容:
trong lành
IPA(発音記号)
cạnh tranh lành mạnh
IPA(発音記号)
gương vỡ lại lành
IPA(発音記号)
名詞
慣用表現
別れた(あるいは離婚した)男女がよりを戻すことをたとえた表現。割れた鏡が再び元通りになるという意味の比喩。
英語の意味
(idiomatic) a situation where a couple reunites after their break-up or divorce
lá lành đùm lá rách
IPA(発音記号)
chữa lợn lành thành lợn què
動詞
直訳
比喩的用法
壊れていないものをいじくり回して、かえって駄目にしてしまうたとえ / 余計な手出し・お節介をして、事態を悪化させてしまうこと / 下手な手直しや改良が、かえって損害や不具合を生むこと
英語の意味
(literally) to try to "cure" a healthy pig and end up making it lame / (figurative) to try to fix it while it ain't broke and end up breaking it
cơm chẳng lành, canh chẳng ngọt
フレーズ
直訳
比喩的用法
人間関係や夫婦仲がうまくいっていないことをたとえる表現。表面上は一緒に生活していても、雰囲気が悪く、折り合いがついていない状態。
英語の意味
(literally) rice isn't well cooked, broths aren't well seasoned / (figurative) the marriage in question isn't going smoothly
cơm không lành, canh không ngọt
フレーズ
仲が悪い様子を表す慣用句で、家庭内や人間関係において雰囲気がぎくしゃくしていることを指す。
英語の意味
Synonym of cơm chẳng lành, canh chẳng ngọt