検索結果- ベトナム語 - 日本語
検索内容:
cục
IPA(発音記号)
関連語
cục
IPA(発音記号)
cục
IPA(発音記号)
類別詞
塊、かたまり / (類別詞として)塊状のものを数える語
英語の意味
Indicates turds, stones, erasers, flour balls, bricks, tiles.
cục ta cục tác
IPA(発音記号)
cạy cục
IPA(発音記号)
cục cưng
IPA(発音記号)
名詞
口語
ダーリン / スイーティー / ハニー / ベイビー / 愛しい人
英語の意味
(colloquial) darling; sweetie; honey; baby; dear
関連語
rút cục
IPA(発音記号)
thời cục
IPA(発音記号)
kết cục
IPA(発音記号)
loading!
Loading...