検索結果- ベトナム語 - 日本語
検索内容:
bình
IPA(発音記号)
bình
IPA(発音記号)
関連語
Bình Nhưỡng
IPA(発音記号)
固有名詞
ベトナム語の固有名詞「Bình Nhưỡng」は、朝鮮民主主義人民共和国(北朝鮮)の首都「平壌」を指す。
英語の意味
Pyongyang (the capital city of North Korea)
bình bát
IPA(発音記号)
関連語
bình thường
IPA(発音記号)
bình thường
IPA(発音記号)
loading!
Loading...