2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
bà nội
+EXP
解答数:
bà nội
解答数:
解説を見る
解説
Hẹn gặp lại
+EXP
解答数:
Hẹn gặp lại
解答数:
解説を見る
解説
căn hộ
+EXP
解答数:
căn hộ
解答数:
解説を見る
解説
mình
+EXP
解答数:
mình
解答数:
解説を見る
解説
問題文
私(くだけた一人称) / 自分 / あなた(配偶者間の呼びかけ)
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
sâu bọ
+EXP
解答数:
sâu bọ
解答数:
解説を見る
解説
phòng khám
+EXP
解答数:
phòng khám
解答数:
解説を見る
解説
xét nghiệm
+EXP
解答数:
xét nghiệm
解答数:
解説を見る
解説
muối
+EXP
解答数:
muối
解答数:
cổ
+EXP
解答数:
cổ
解答数:
Bạn tên là gì?
+EXP
解答数:
Bạn tên là gì?
解答数:
解説を見る
解説
loading!!
続きを表示する
再読み込み