2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
bàn làm việc
+EXP
解答数:
bàn làm việc
解答数:
解説を見る
解説
ngày nghỉ
+EXP
解答数:
ngày nghỉ
解答数:
解説を見る
解説
em trai
+EXP
解答数:
em trai
解答数:
解説を見る
解説
đúng giờ
+EXP
解答数:
đúng giờ
解答数:
解説を見る
解説
問題文
時間通りの / 時間に正確な / 時間厳守の
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
nấu
+EXP
解答数:
nấu
解答数:
bánh chưng
+EXP
解答数:
bánh chưng
解答数:
解説を見る
解説
問題文
バインチュン / チュン餅 / ベトナムの伝統的な四角い餅
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
vào lúc nào
+EXP
解答数:
vào lúc nào
解答数:
解説を見る
解説
sữa chua
+EXP
解答数:
sữa chua
解答数:
kẹp giấy
+EXP
解答数:
kẹp giấy
解答数:
解説を見る
解説
gia trưởng
+EXP
解答数:
gia trưởng
解答数:
解説を見る
解説
loading!!
続きを表示する
再読み込み