検索結果- ベトナム語 - 日本語
検索内容:
cạnh
IPA(発音記号)
関連語
cạnh
IPA(発音記号)
関連語
cạnh tranh
IPA(発音記号)
khía cạnh
IPA(発音記号)
関連語
cạnh huyền
IPA(発音記号)
cạnh khóe
形容詞
異形
異形
当てこすりを言う、皮肉を込めた、嫌味たっぷりな、遠回しにとげのある言い方をするさま
英語の意味
Alternative spelling of cạnh khoé
cạnh khoé
IPA(発音記号)
形容詞
レジスター
(話し方について)間接的な、ほのめかす、暗示する
英語の意味
(of way of speaking) oblique; hinting; alluding; insinuating
góc cạnh
IPA(発音記号)
loading!
Loading...