2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
lớn
+EXP
解答数:
lớn
解答数:
Cẩn thận!
+EXP
解答数:
Cẩn thận!
解答数:
解説を見る
解説
chồng
+EXP
解答数:
chồng
解答数:
bàn tay
+EXP
解答数:
bàn tay
解答数:
tai nghe không dây
+EXP
解答数:
tai nghe không dây
解答数:
解説を見る
解説
tìm
+EXP
解答数:
tìm
解答数:
Bạn có thể giúp tôi không?
+EXP
解答数:
Bạn có thể giúp tôi không?
解答数:
解説を見る
解説
bệnh viện
+EXP
解答数:
bệnh viện
解答数:
解説を見る
trường
+EXP
解答数:
trường
解答数:
hẹn
+EXP
解答数:
hẹn
解答数:
解説を見る
解説
問題文
約束 / アポイント / 面会の約束 / 待ち合わせ / 予約
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
loading!!
続きを表示する
再読み込み