2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
chị
+EXP
解答数:
chị
解答数:
解説を見る
解説
nhưng
+EXP
解答数:
nhưng
解答数:
解説を見る
解説
cháu gái
+EXP
解答数:
cháu gái
解答数:
micro
+EXP
解答数:
micro
解答数:
dầu ăn
+EXP
解答数:
dầu ăn
解答数:
tạm thời
+EXP
解答数:
tạm thời
解答数:
解説を見る
解説
Xin chào mọi người
+EXP
解答数:
Xin chào mọi người
解答数:
解説を見る
解説
tài xế
+EXP
解答数:
tài xế
解答数:
ba lô
+EXP
解答数:
ba lô
解答数:
解説を見る
解説
nóng
+EXP
解答数:
nóng
解答数:
loading!!
続きを表示する
再読み込み