2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
bãi đỗ xe
+EXP
解答数:
bãi đỗ xe
解答数:
解説を見る
解説
đại sứ quán
+EXP
解答数:
đại sứ quán
解答数:
解説を見る
解説
ủy ban nhân dân
+EXP
解答数:
ủy ban nhân dân
解答数:
解説を見る
解説
xoài
+EXP
解答数:
xoài
解答数:
解説を見る
解説
Tôi muốn cái kia
+EXP
解答数:
Tôi muốn cái kia
解答数:
解説を見る
解説
問題文
あれが欲しい。 / あっちのが欲しい。 / あの一つが欲しい。
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語