2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
ngực
+EXP
解答数:
ngực
解答数:
vách đá
+EXP
解答数:
vách đá
解答数:
khóa kéo
+EXP
解答数:
khóa kéo
解答数:
mùa xuân
+EXP
解答数:
mùa xuân
解答数:
đậu phụ
+EXP
解答数:
đậu phụ
解答数:
解説を見る
đặt hàng
+EXP
解答数:
đặt hàng
解答数:
解説を見る
解説
lưỡi
+EXP
解答数:
lưỡi
解答数:
解説を見る
解説
đang
+EXP
解答数:
đang
解答数:
解説を見る
解説
問題文
〜している(ところだ) / 今 / 進行中 / 現在〜中
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
lửa
+EXP
解答数:
lửa
解答数:
解説を見る
thủy triều
+EXP
解答数:
thủy triều
解答数:
loading!!
続きを表示する
再読み込み