2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
một trăm
+EXP
解答数:
một trăm
解答数:
đó (đấy)
+EXP
解答数:
đó (đấy)
解答数:
bộ nhớ
+EXP
解答数:
bộ nhớ
解答数:
解説を見る
解説
giờ học
+EXP
解答数:
giờ học
解答数:
解説を見る
nhạt
+EXP
解答数:
nhạt
解答数:
解説を見る
解説
cô
+EXP
解答数:
cô
解答数:
解説を見る
máy bay
+EXP
解答数:
máy bay
解答数:
解説を見る
解説
Chúc mừng sinh nhật!
+EXP
解答数:
Chúc mừng sinh nhật!
解答数:
解説を見る
解説
tháng chín
+EXP
解答数:
tháng chín
解答数:
解説を見る
解説
lương
+EXP
解答数:
lương
解答数:
loading!!
続きを表示する
再読み込み