検索結果- ベトナム語 - 日本語
検索内容:
vết thương
IPA(発音記号)
chấn thương
IPA(発音記号)
形容詞
負傷した / トラウマを負った / 傷ついた(特に肉体的に)
英語の意味
injured; traumatized; wounded (especially physically)
công thương
IPA(発音記号)
thương cảng
IPA(発音記号)
trúng thương
IPA(発音記号)
nhà thương
IPA(発音記号)
名詞
古風
ユーモラス
病院 / (古風な表現としての)療養所、医療施設
英語の意味
(dated, now humorous) Synonym of bệnh viện (“hospital”)
loading!
Loading...