検索結果- ベトナム語 - 日本語
検索内容:
tổng hòa
名詞
総合・統合・全体としての調和やバランスをとったまとまりを指す語。複数の要素・要因を合わせて一つの全体像として捉えたもの。
英語の意味
Traditional tone placement spelling of tổng hoà.
phương trình tổng quát
IPA(発音記号)
tổng tư lệnh
IPA(発音記号)
tổng công ti
IPA(発音記号)
関連語
tổng công ty
名詞
異形
異形
総公司、大企業グループ、ホールディングカンパニー / (ベトナムにおける)総公社、国営大企業 / 多くの子会社・直属企業を持つ大規模な親会社
英語の意味
Alternative spelling of tổng công ti.
tổng kết
IPA(発音記号)
tân cử tổng thống
IPA(発音記号)
loading!
Loading...