検索結果- ベトナム語 - 日本語
bất phương trình
IPA(発音記号)
hệ phương trình
IPA(発音記号)
phương trình tham số
IPA(発音記号)
phương trình tổng quát
IPA(発音記号)
phương trình vi phân
IPA(発音記号)
phương trình hoá học
IPA(発音記号)