検索結果- ベトナム語 - 日本語
検索内容:
tắc
IPA(発音記号)
関連語
tắc kè
IPA(発音記号)
関連語
tắc nghẽn
IPA(発音記号)
tắc trách
IPA(発音記号)
形容詞
tắc trách: (形容詞) 職務や責任を怠るさま。与えられた仕事を誠実に果たさないさま。
英語の意味
to not do one's job conscientiously; to perform one's duties perfunctorily
tích tắc
IPA(発音記号)
tích tắc
IPA(発音記号)
thuyên tắc
IPA(発音記号)
loading!
Loading...