2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
đầu gối
+EXP
解答数:
đầu gối
解答数:
chôm chôm
+EXP
解答数:
chôm chôm
解答数:
解説を見る
解説
giống
+EXP
解答数:
giống
解答数:
解説を見る
解説
ong
+EXP
解答数:
ong
解答数:
wifi
+EXP
解答数:
wifi
解答数:
tháng mười hai
+EXP
解答数:
tháng mười hai
解答数:
解説を見る
解説
hầu như
+EXP
解答数:
hầu như
解答数:
解説を見る
解説
miễn phí
+EXP
解答数:
miễn phí
解答数:
解説を見る
解説
ban công
+EXP
解答数:
ban công
解答数:
解説を見る
解説
muốn
+EXP
解答数:
muốn
解答数:
解説を見る
解説
問題文
望む / 欲する / 〜したい / (〜を)欲しがる
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
loading!!
続きを表示する
再読み込み