35解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
cứng
+EXP
解答数:
cứng
解答数:
解説を見る
解説
kia
+EXP
解答数:
kia
解答数:
ồn ào
+EXP
解答数:
ồn ào
解答数:
con trai
+EXP
解答数:
con trai
解答数:
sữa
+EXP
解答数:
sữa
解答数:
tua vít
+EXP
解答数:
tua vít
解答数:
chấm điểm
+EXP
解答数:
chấm điểm
解答数:
解説を見る
解説
問題文
採点する / 点を付ける / 評価する(点数を付ける)
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
từ từ
+EXP
解答数:
từ từ
解答数:
解説を見る
解説
thứ hai
+EXP
解答数:
thứ hai
解答数:
解説を見る
trong
+EXP
解答数:
trong
解答数:
解説を見る
解説
loading!!
続きを表示する
再読み込み