35解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
cửa hàng
+EXP
解答数:
cửa hàng
解答数:
解説を見る
解説
một mình
+EXP
解答数:
một mình
解答数:
解説を見る
解説
đường
+EXP
解答数:
đường
解答数:
解説を見る
解説
chạy
+EXP
解答数:
chạy
解答数:
đêm
+EXP
解答数:
đêm
解答数:
解説を見る
解説
trung tâm
+EXP
解答数:
trung tâm
解答数:
解説を見る
解説
問題文
センター / 中心 / 中央 / 中心地 / 中心部 / センター(施設・機関)
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
phòng họp
+EXP
解答数:
phòng họp
解答数:
sáng
+EXP
解答数:
sáng
解答数:
解説を見る
解説
bệnh
+EXP
解答数:
bệnh
解答数:
解説を見る
解説
thắt lưng
+EXP
解答数:
thắt lưng
解答数:
解説を見る
解説
loading!!
続きを表示する
再読み込み