検索結果- ベトナム語 - 日本語
検索内容:
trọng
IPA(発音記号)
trọng
IPA(発音記号)
形容詞
複合語内
尊い、重んじる価値がある / 重要な、大切な / 敬うべき、尊敬されるべき / 重い(比喩的・抽象的な重さ)
英語の意味
(only in compounds) heavy
nghiêm trọng
IPA(発音記号)
trọng tâm
IPA(発音記号)
名詞
主要点 / 重心 / 質量の中心
英語の意味
a main point / a centroid / a center of mass; a center of gravity
trọng tài
IPA(発音記号)
trọng bệnh
IPA(発音記号)
loading!
Loading...