検索結果- ベトナム語 - 日本語
検索内容:
suối
IPA(発音記号)
関連語
nước suối
IPA(発音記号)
名詞
直訳
広義
nước suối: suối nước thiên nhiên; nước khoáng thiên nhiên; nước uống đóng chai có nguồn từ suối hoặc được tiếp thị như nước suối
英語の意味
(literally) spring water / (by extension) bottled water
sông suối
IPA(発音記号)
chín suối
IPA(発音記号)
名詞
死後の世界、冥界、あの世を指す表現。しばしば「九つの泉」という直訳的なイメージを伴い、死者の魂が赴く場所としての観念的な世界を表す。
英語の意味
(occult) Synonym of suối vàng (“the world of the dead”)
suối vàng
IPA(発音記号)