23解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
tháng hai
+EXP
解答数:
tháng hai
解答数:
解説を見る
解説
tải xuống
+EXP
解答数:
tải xuống
解答数:
解説を見る
解説
bánh cuốn
+EXP
解答数:
bánh cuốn
解答数:
解説を見る
解説
問題文
バインクオン / 米粉の蒸しクレープ / 蒸しクレープ(米粉)
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
cơm tấm
+EXP
解答数:
cơm tấm
解答数:
解説を見る
解説
問題文
コムタム / 割れ米ご飯 / 割れ米のご飯
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
nhà hát
+EXP
解答数:
nhà hát
解答数:
cát
+EXP
解答数:
cát
解答数:
解説を見る
解説
không bao giờ
+EXP
解答数:
không bao giờ
解答数:
解説を見る
解説
tham gia
+EXP
解答数:
tham gia
解答数:
解説を見る
解説
sinh viên
+EXP
解答数:
sinh viên
解答数:
解説を見る
解説
tủ
+EXP
解答数:
tủ
解答数:
解説を見る
解説
問題文
キャビネット / 戸棚 / 洋服ダンス / タンス / クローゼット
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
loading!!
続きを表示する
再読み込み