23解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
quán ăn
+EXP
解答数:
quán ăn
解答数:
解説を見る
sửa
+EXP
解答数:
sửa
解答数:
bắt đầu
+EXP
解答数:
bắt đầu
解答数:
解説を見る
解説
đảo
+EXP
解答数:
đảo
解答数:
chuột
+EXP
解答数:
chuột
解答数:
解説を見る
解説
ông ngoại
+EXP
解答数:
ông ngoại
解答数:
解説を見る
解説
thú cưng
+EXP
解答数:
thú cưng
解答数:
解説を見る
解説
lái
+EXP
解答数:
lái
解答数:
解説を見る
xôi
+EXP
解答数:
xôi
解答数:
解説を見る
解説
問題文
おこわ / もち米の蒸しご飯 / 蒸したもち米
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
quầy thông tin
+EXP
解答数:
quầy thông tin
解答数:
解説を見る
解説
loading!!
続きを表示する
再読み込み