2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
tuy nhiên
+EXP
解答数:
tuy nhiên
解答数:
解説を見る
解説
trán
+EXP
解答数:
trán
解答数:
解説を見る
解説
xanh lam
+EXP
解答数:
xanh lam
解答数:
解説を見る
解説
đại bàng
+EXP
解答数:
đại bàng
解答数:
解説を見る
解説
Hẹn gặp lại sau
+EXP
解答数:
Hẹn gặp lại sau
解答数:
解説を見る
解説
tàu thủy
+EXP
解答数:
tàu thủy
解答数:
bị ốm
+EXP
解答数:
bị ốm
解答数:
ngò (mùi)
+EXP
解答数:
ngò (mùi)
解答数:
解説を見る
解説
dép
+EXP
解答数:
dép
解答数:
解説を見る
解説
thư
+EXP
解答数:
thư
解答数:
解説を見る
解説
loading!!
続きを表示する
再読み込み