2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
giấy vệ sinh
+EXP
解答数:
giấy vệ sinh
解答数:
解説を見る
解説
ba
+EXP
解答数:
ba
解答数:
Chào buổi tối
+EXP
解答数:
Chào buổi tối
解答数:
解説を見る
解説
xám
+EXP
解答数:
xám
解答数:
解説を見る
解説
mặc dù
+EXP
解答数:
mặc dù
解答数:
解説を見る
解説
quen
+EXP
解答数:
quen
解答数:
解説を見る
解説
問題文
慣れている / 馴染みの / 見慣れた / 知り合いの / 顔なじみの
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
cơ thể
+EXP
解答数:
cơ thể
解答数:
cần
+EXP
解答数:
cần
解答数:
đồng hồ
+EXP
解答数:
đồng hồ
解答数:
解説を見る
解説
dễ thương
+EXP
解答数:
dễ thương
解答数:
解説を見る
解説
loading!!
続きを表示する
再読み込み