2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
găng tay
+EXP
解答数:
găng tay
解答数:
解説を見る
解説
ô nhiễm
+EXP
解答数:
ô nhiễm
解答数:
解説を見る
解説
trang web
+EXP
解答数:
trang web
解答数:
解説を見る
解説
tổ
+EXP
解答数:
tổ
解答数:
解説を見る
解説
tóc
+EXP
解答数:
tóc
解答数:
解説を見る
解説
ngắn
+EXP
解答数:
ngắn
解答数:
解説を見る
解説
bà
+EXP
解答数:
bà
解答数:
解説を見る
解説
điện thoại thông minh
+EXP
解答数:
điện thoại thông minh
解答数:
解説を見る
解説
ca
+EXP
解答数:
ca
解答数:
mặt
+EXP
解答数:
mặt
解答数:
解説を見る
解説
問題文
顔
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
元となった辞書の項目
mặt
IPA(発音記号)
( classifier )
( classifier )
( classifier )
( classifier )
( classifier )
( CJK )
( CJK )
( CJK )
( CJK )
( CJK )
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
loading!!
続きを表示する
再読み込み