2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
bút
+EXP
解答数:
bút
解答数:
nếu
+EXP
解答数:
nếu
解答数:
bảng
+EXP
解答数:
bảng
解答数:
解説を見る
解説
ngoài
+EXP
解答数:
ngoài
解答数:
解説を見る
解説
問題文
〜の外に / 〜の外で / 〜以外 / 〜を除いて
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
mấy
+EXP
解答数:
mấy
解答数:
解説を見る
解説
問題文
いくつの / 何(+助数詞)の / いくつかの / 数〜の(少数の)
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
năm
+EXP
解答数:
năm
解答数:
解説を見る
解説
khay
+EXP
解答数:
khay
解答数:
解説を見る
解説
dì
+EXP
解答数:
dì
解答数:
解説を見る
解説
đũa
+EXP
解答数:
đũa
解答数:
解説を見る
解説
mười hai
+EXP
解答数:
mười hai
解答数:
解説を見る
解説
loading!!
続きを表示する
再読み込み