2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
Bạn khỏe không?
+EXP
解答数:
Bạn khỏe không?
解答数:
解説を見る
解説
Nói chậm lại, làm ơn
+EXP
解答数:
Nói chậm lại, làm ơn
解答数:
解説を見る
解説
bút lông
+EXP
解答数:
bút lông
解答数:
解説を見る
解説
xóa
+EXP
解答数:
xóa
解答数:
解説を見る
解説
問題文
削除する / 消去する / 消す / 取り消す
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
Xin vui lòng gọi taxi
+EXP
解答数:
Xin vui lòng gọi taxi
解答数:
解説を見る
解説
hỏng
+EXP
解答数:
hỏng
解答数:
áo
+EXP
解答数:
áo
解答数:
解説を見る
解説
sống
+EXP
解答数:
sống
解答数:
解説を見る
tòa thị chính
+EXP
解答数:
tòa thị chính
解答数:
解説を見る
解説
tải lên
+EXP
解答数:
tải lên
解答数:
解説を見る
解説
loading!!
続きを表示する
再読み込み