2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
ngoài ra
+EXP
解答数:
ngoài ra
解答数:
解説を見る
解説
dạ dày
+EXP
解答数:
dạ dày
解答数:
解説を見る
解説
sao chép
+EXP
解答数:
sao chép
解答数:
解説を見る
解説
xanh lá cây
+EXP
解答数:
xanh lá cây
解答数:
解説を見る
解説
問題文
緑色の / 緑の / みどりの / 緑色だ
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
rượu
+EXP
解答数:
rượu
解答数:
解説を見る
解説
đau họng
+EXP
解答数:
đau họng
解答数:
mọi người
+EXP
解答数:
mọi người
解答数:
解説を見る
解説
chóng mặt
+EXP
解答数:
chóng mặt
解答数:
đó
+EXP
解答数:
đó
解答数:
gương
+EXP
解答数:
gương
解答数:
解説を見る
解説
loading!!
続きを表示する
再読み込み