2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
Xin lỗi, tôi đến muộn
+EXP
解答数:
Xin lỗi, tôi đến muộn
解答数:
解説を見る
解説
nhiệt kế
+EXP
解答数:
nhiệt kế
解答数:
解説を見る
解説
anh
+EXP
解答数:
anh
解答数:
解説を見る
解説
đất nông nghiệp
+EXP
解答数:
đất nông nghiệp
解答数:
解説を見る
解説
táo
+EXP
解答数:
táo
解答数:
解説を見る
解説
Tôi tên là
+EXP
解答数:
Tôi tên là
解答数:
解説を見る
解説
kết nối
+EXP
解答数:
kết nối
解答数:
解説を見る
解説
sáng
+EXP
解答数:
sáng
解答数:
解説を見る
解説
thiên nhiên
+EXP
解答数:
thiên nhiên
解答数:
năm
+EXP
解答数:
năm
解答数:
loading!!
続きを表示する
再読み込み