検索結果- ベトナム語 - 日本語
dân tộc
名詞
略語
異形
民族 / 国家 / 人々
英語の意味
an ethnic group / Short for dân tộc thiểu số (“ethnic minority in Vietnam”). / a nation; a people
dân tộc thiểu số
関連語
chủ nghĩa dân tộc
関連語
dân tộc chủ nghĩa
関連語
Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
固有名詞
フォーマル
ベトナム南部解放民族戦線(ベトコン) / 南ベトナムにおける反政府統一戦線 / 南ベトナム解放を目的とした政治・軍事組織
英語の意味
(history, formal) Vietcong (political organisation and army in Southern Vietnam in the 20th century)
関連語