最終更新日
:2025/11/19
Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
固有名詞
フォーマル
ベトナム南部解放民族戦線(ベトコン) / 南ベトナムにおける反政府統一戦線 / 南ベトナム解放を目的とした政治・軍事組織
英語の意味
(history, formal) Vietcong (political organisation and army in Southern Vietnam in the 20th century)
( CJK )
復習用の問題
正解を見る
(歴史、正式)ベトコン(20世紀のベトナム南部の政治組織および軍隊)
正解を見る
Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
Trong cuộc kháng chiến giành độc lập, Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam đã đóng vai trò then chốt trong việc thống nhất và giải phóng đất nước.
正解を見る
独立闘争の中で、南ベトナム民族解放戦線は国の統一と解放において重要な役割を果たしました。
正解を見る
Trong cuộc kháng chiến giành độc lập, Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam đã đóng vai trò then chốt trong việc thống nhất và giải phóng đất nước.
ベトナム語 - 日本語
項目の編集設定
- 項目の編集権限を持つユーザー - すべてのユーザー
- 項目の新規作成を審査する
- 項目の編集を審査する
- 項目の削除を審査する
- 重複の恐れのある項目名の追加を審査する
- 項目名の変更を審査する
- 審査に対する投票権限を持つユーザー - 編集者
- 決定に必要な投票数 - 1
例文の編集設定
- 例文の編集権限を持つユーザー - すべてのユーザー
- 例文の編集を審査する
- 例文の削除を審査する
- 審査に対する投票権限を持つユーザー - 編集者
- 決定に必要な投票数 - 2
問題の編集設定
- 問題の編集権限を持つユーザー - すべてのユーザー
- 問題の編集を審査する
- 審査に対する投票権限を持つユーザー - 編集者
- 決定に必要な投票数 - 1