検索結果- ベトナム語 - 日本語
Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
固有名詞
異形
異形
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam は、ベトナムの正式名称「ベトナム社会主義共和国」を指す固有名詞。 / 国家名としての「ベトナム社会主義共和国」を表すベトナム語のフルネーム。
英語の意味
Alternative spelling of Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam (“Socialist Republic of Vietnam”)
Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
固有名詞
フォーマル
ベトナム南部解放民族戦線(ベトコン) / 南ベトナムにおける反政府統一戦線 / 南ベトナム解放を目的とした政治・軍事組織
英語の意味
(history, formal) Vietcong (political organisation and army in Southern Vietnam in the 20th century)
関連語