2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
Chào bạn
+EXP
解答数:
Chào bạn
解答数:
解説を見る
解説
váy
+EXP
解答数:
váy
解答数:
解説を見る
解説
sân
+EXP
解答数:
sân
解答数:
解説を見る
解説
問題文
庭 / 前庭 / 庭先 / 中庭 / 校庭 / 運動場 / グラウンド / コート
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
thứ tư
+EXP
解答数:
thứ tư
解答数:
解説を見る
解説
Rất vui được gặp bạn
+EXP
解答数:
Rất vui được gặp bạn
解答数:
解説を見る
解説
tỏi
+EXP
解答数:
tỏi
解答数:
解説を見る
解説
Chào buổi chiều
+EXP
解答数:
Chào buổi chiều
解答数:
解説を見る
解説
bán
+EXP
解答数:
bán
解答数:
nấm
+EXP
解答数:
nấm
解答数:
thử
+EXP
解答数:
thử
解答数:
loading!!
続きを表示する
再読み込み