2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
phẫu thuật
+EXP
解答数:
phẫu thuật
解答数:
解説を見る
解説
chùa
+EXP
解答数:
chùa
解答数:
解説を見る
解説
thầy giáo
+EXP
解答数:
thầy giáo
解答数:
解説を見る
解説
thức dậy
+EXP
解答数:
thức dậy
解答数:
解説を見る
解説
tìm thấy
+EXP
解答数:
tìm thấy
解答数:
解説を見る
解説
áo hoodie
+EXP
解答数:
áo hoodie
解答数:
解説を見る
bài kiểm tra
+EXP
解答数:
bài kiểm tra
解答数:
解説を見る
解説
問題文
テスト / 小テスト / 確認テスト
正解
誤りの選択肢
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
lạnh
+EXP
解答数:
lạnh
解答数:
sinh nhật
+EXP
解答数:
sinh nhật
解答数:
解説を見る
解説
mười
+EXP
解答数:
mười
解答数:
解説を見る
解説
loading!!
続きを表示する
再読み込み