2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
sương
+EXP
解答数:
sương
解答数:
解説を見る
bùn
+EXP
解答数:
bùn
解答数:
解説を見る
解説
đi ra
+EXP
解答数:
đi ra
解答数:
nhân viên
+EXP
解答数:
nhân viên
解答数:
解説を見る
解説
Làm ơn đóng cửa
+EXP
解答数:
Làm ơn đóng cửa
解答数:
解説を見る
解説
cà rốt
+EXP
解答数:
cà rốt
解答数:
解説を見る
解説
giáo viên
+EXP
解答数:
giáo viên
解答数:
解説を見る
解説
bất ngờ
+EXP
解答数:
bất ngờ
解答数:
解説を見る
解説
mở cửa
+EXP
解答数:
mở cửa
解答数:
解説を見る
解説
họ hàng
+EXP
解答数:
họ hàng
解答数:
解説を見る
解説
loading!!
続きを表示する
再読み込み