2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
đi làm
+EXP
解答数:
đi làm
解答数:
解説を見る
解説
cơm rang
+EXP
解答数:
cơm rang
解答数:
解説を見る
解説
vai
+EXP
解答数:
vai
解答数:
sô cô la
+EXP
解答数:
sô cô la
解答数:
解説を見る
解説
tim
+EXP
解答数:
tim
解答数:
解説を見る
解説
như thế nào
+EXP
解答数:
như thế nào
解答数:
解説を見る
解説
問題文
どのように / どう / どんなふうに
正解
誤りの選択肢
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
hủ tiếu
+EXP
解答数:
hủ tiếu
解答数:
解説を見る
解説
問題文
フーティウ(ベトナムの米麺料理) / フーティウ(米麺) / フーティウ(ベトナム南部の米麺料理。汁あり・汁なしがある)
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
đổi chuyến
+EXP
解答数:
đổi chuyến
解答数:
解説を見る
解説
問題文
乗り換える / 乗り継ぐ / 便を変更する
正解
誤りの選択肢
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
con
+EXP
解答数:
con
解答数:
解説を見る
解説
khoai lang
+EXP
解答数:
khoai lang
解答数:
解説を見る
解説
loading!!
続きを表示する
再読み込み