35解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
dưới
+EXP
解答数:
dưới
解答数:
解説を見る
解説
uống
+EXP
解答数:
uống
解答数:
chú
+EXP
解答数:
chú
解答数:
解説を見る
解説
問題文
父の弟 / 父方の叔父 / 叔父(父の弟)
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
xe đạp
+EXP
解答数:
xe đạp
解答数:
解説を見る
解説
hang
+EXP
解答数:
hang
解答数:
解説を見る
解説
nâu
+EXP
解答数:
nâu
解答数:
hôm qua
+EXP
解答数:
hôm qua
解答数:
in
+EXP
解答数:
in
解答数:
Chúc ngủ ngon
+EXP
解答数:
Chúc ngủ ngon
解答数:
解説を見る
解説
dâu tây
+EXP
解答数:
dâu tây
解答数:
解説を見る
解説
loading!!
続きを表示する
再読み込み