検索結果- ベトナム語 - 日本語
検索内容:
tổng giám mục
IPA(発音記号)
tổng tư lệnh
IPA(発音記号)
phương trình tổng quát
IPA(発音記号)
tân cử tổng thống
IPA(発音記号)
tổng lãnh thiên thần
IPA(発音記号)
giá trị tổng kiểm
IPA(発音記号)
tổng lãnh sự quán
IPA(発音記号)
名詞
総領事館 / 他国に派遣された最高位の領事が執務する在外公館 / 在外自国民への行政サービスや査証発給、経済・文化交流の促進などを行う外交機関
英語の意味
a consulate general