検索結果- ベトナム語 - 日本語
検索内容:
tổng hợp
IPA(発音記号)
tổng hợp
IPA(発音記号)
形容詞
総合的な / 包括的な / 全体的な / 一般的な / 普遍的な / 組み合わせた / 複合的な
英語の意味
synthesised; combined / general; universal
tổng thư ký
名詞
異形
異形
事務総長 / 総書記 / 総務長官
英語の意味
Alternative spelling of tổng thư kí (“Secretary General”).
tổn thương
IPA(発音記号)
tổng bí thư
IPA(発音記号)
loading!
Loading...