35解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
cầu vượt
+EXP
解答数:
cầu vượt
解答数:
về
+EXP
解答数:
về
解答数:
mở
+EXP
解答数:
mở
解答数:
解説を見る
解説
Chúc ngon miệng!
+EXP
解答数:
Chúc ngon miệng!
解答数:
解説を見る
解説
móc áo
+EXP
解答数:
móc áo
解答数:
công viên
+EXP
解答数:
công viên
解答数:
khăn giấy
+EXP
解答数:
khăn giấy
解答数:
解説を見る
解説
問題文
ティッシュ(ティッシュペーパー) / 紙ナプキン
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
thông minh
+EXP
解答数:
thông minh
解答数:
解説を見る
解説
ngày nghỉ phép
+EXP
解答数:
ngày nghỉ phép
解答数:
解説を見る
解説
địa phương
+EXP
解答数:
địa phương
解答数:
解説を見る
解説
問題文
地方の / 地域の / 地元の / ローカルな
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
loading!!
続きを表示する
再読み込み