私はトウモロコシを食べます。
Tôi ăn bắp.
トウモロコシ
I eat corn.
彼女は私の隣に座っています。
Cô ấy ngồi kế bên tôi.
隣に
She is sitting next to me.
私は車を運転します。
Tôi lái xe.
運転する
I drive a car.
その上着にはファスナーがあります。
Chiếc áo có khóa kéo.
ファスナー
The jacket has a zipper.
私は冬が好きです。
Tôi thích mùa đông.
冬
I like winter.
私の勤務時間は9時から17時までです。
Giờ làm của tôi là từ 9 giờ đến 17 giờ.
勤務時間
My working hours are from 9:00 to 17:00.
私の教師はとても優しいです。
giáo viên của tôi rất tốt.
教師
My teacher is very kind.
私は教室に入ります。
Tôi đi vào phòng học.
入る
I go into the classroom.
私の最初の本は机の上にあります。
Cuốn sách đầu tiên của tôi ở trên bàn.
最初の
My first book is on the table.
私の弟は寝ています。
em trai tôi đang ngủ.
弟
My younger brother is sleeping.
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★