私の答えは正しいです。
Câu trả lời của tôi là đúng.
正しい
My answer is correct.
繰り返します。今日は月曜日です。
Xin nhắc lại, hôm nay là thứ hai.
繰り返します。 / 繰り返しますが、〜 / 改めて申し上げます。 / もう一度申し上げます。
Let me repeat: today is Monday.
私はスープをスプーンで食べます。
Tôi ăn canh bằng thìa.
スプーン
I eat soup with a spoon.
私はスイッチを入れます。
Tôi bật công tắc.
スイッチ
I turn on the switch.
私の兄弟は一緒に遊びます。
Cả anh em tôi chơi cùng nhau.
兄弟姉妹(兄弟)
My brothers play together.
私は注文したいです。
Tôi muốn đặt hàng.
(商品を)注文する
I want to order.
私の名前はアンです。
Tôi tên là An.
私の名前は...
My name is An.
私は毎日仕事に行きます。
Tôi đi làm mỗi ngày.
仕事に行く
I go to work every day.
私は豚肉が好きです。
Tôi thích thịt lợn.
豚肉
I like pork.
私は講義室にいます。
Tôi ở trong giảng đường.
講義室
I am in the lecture hall.
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★