私の女性の先生はとても優しいです。
Cô giáo của tôi rất tốt.
女性教師
My female teacher is very kind.
私は明日学校へ行くでしょう。
Tôi sẽ đi học ngày mai.
(未来を示す)〜する / 〜するだろう / 〜になるだろう
I will go to school tomorrow.
私は劇場へ行きます。
Tôi đến nhà hát.
劇場
I go to the theater.
猫が椅子で寝ています。
Con mèo đang ngủ trên ghế.
猫
The cat is sleeping on the chair.
私はクマを見ます。
Tôi thấy một con gấu.
熊
I see a bear.
今日は朝のシフトがあります。
Hôm nay tôi có ca buổi sáng.
シフト
I have a morning shift today.
今日は頭痛があります。
Hôm nay tôi bị đau đầu.
頭痛
Today I have a headache.
私の膝が痛いです。
Tôi bị đau đầu gối.
膝
My knee hurts.
先生はチョークで黒板に書きます。
Cô giáo viết trên bảng bằng phấn.
チョーク
The teacher writes on the board with chalk.
私は寮に住んでいます。
Tôi sống trong ký túc xá.
寮
I live in a dormitory.
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★