私の指が痛いです。
Ngón tay của tôi bị đau.
指
My finger hurts.
提出の期限は明日です。
Thời hạn nộp bài là ngày mai.
期限 / 締切 / 期間
The deadline for submitting the assignment is tomorrow.
私は週末に父方のおばを訪ねます。
Tôi đến thăm cô vào cuối tuần.
父方の叔母
I visit my paternal aunt on the weekend.
君は何時に学校へ行きますか?
Em đi học vào lúc nào?
あなた(相手が年下の二人称) / 私(話し手が年下の場合の一人称) / 彼/彼女(年下の人を指す三人称)
What time do you go to school?
ウサギは巣穴の中にいます。
Con thỏ ở trong hang.
巣穴(動物)
The rabbit is in the burrow.
飛行機は空を飛んでいます。
Máy bay bay trên bầu trời.
飛行機
The airplane is flying in the sky.
私は港に行きます。
Tôi đến bến cảng.
港
I go to the port.
私は腎臓が二つあります。
Tôi có hai thận.
腎臓
I have two kidneys.
今日は市場に行きます。
Hôm nay tôi đi chợ.
今日
Today I am going to the market.
私は新しいマウスを持っています。
Tôi có một chuột mới.
マウス(デバイス)
I have a new mouse.
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★