これは答えです。
Đây là câu trả lời.
答え
This is the answer.
私は彼女が良いと考えます。
Tôi nghĩ cô ấy tốt.
考える
I think she is good.
私はペンを一本持っています。
Tôi có một cây bút.
ペン
I have a pen.
私はスタジアムに行きます。
Tôi đi đến sân vận động.
スタジアム
I am going to the stadium.
私はドラゴンフルーツを食べます。
Tôi ăn thanh long.
ドラゴンフルーツ
I eat dragon fruit.
私はこの料理が好きです。
Tôi thích món ăn này.
料理
I like this dish.
この部屋はとても明るいです。
Căn phòng này rất sáng.
明るい
This room is very bright.
私は醤油が好きです。
Tôi thích xì dầu.
醤油
I like soy sauce.
私は診療所に行きます。
Tôi đến trạm y tế.
保健所/診療所
I go to the health clinic.
私は実験室に行きます。
Tôi đến phòng thí nghiệm.
実験室
I go to the laboratory.
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★