灰色の猫が椅子の上で眠っています。
Con mèo xám ngủ trên ghế.
灰色の / グレーの / ねずみ色の
The gray cat is sleeping on the chair.
今日の天気は悪いです。
Thời tiết hôm nay xấu.
悪い
The weather is bad today.
私は11時に眠ります。
Tôi ngủ lúc mười một giờ.
眠る
I sleep at 11 o'clock.
私は新しいシャツを持っています。
Tôi có một chiếc áo mới.
新しい
I have a new shirt.
私は一枚の紙を持っています。
Tôi có một tờ giấy.
紙
I have a piece of paper.
今日は図書館がとても静かです。
Thư viện hôm nay rất yên tĩnh.
静か
The library is very quiet today.
私はバスターミナルで待っています。
Tôi đang đợi ở bến xe buýt.
バスターミナル
I am waiting at the bus terminal.
私はおかゆを食べます。
Tôi ăn cháo.
お粥
I eat porridge.
彼女は顎が小さいです。
Cô ấy có cằm nhỏ.
顎
She has a small chin.
気をつけて!ここは滑りやすいです。
Cẩn thận! Chỗ này trơn.
気をつけて!
Be careful! It's slippery here.
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★