私は今年四十歳です。
Tôi năm nay bốn mươi tuổi.
四十
I am forty years old this year.
彼は迅速に走ります。
Anh ấy chạy nhanh chóng.
迅速に / 素早く / 速やかに / 急速に / 速く
He runs quickly.
ドアが開いています。
Cửa mở.
ドア
The door is open.
かかとが痛いです。
Tôi bị đau gót chân.
かかと
My heel hurts.
今日は私の誕生日です。
Hôm nay là sinh nhật của tôi.
誕生日
Today is my birthday.
ねずみが庭を走っています。
Con chuột chạy trong vườn.
ねずみ(動物)
The mouse is running in the garden.
私は壁にカレンダーをかけます。
Tôi treo lịch trên tường.
カレンダー
I hang a calendar on the wall.
私のためにタクシーを呼んでください。
Xin vui lòng gọi taxi cho tôi.
タクシーを呼んでください。
Please call a taxi for me.
私は新しいアプリをインストールします。
Tôi cài ứng dụng mới.
インストールする
I install the new app.
私は船で島に行きます。
Tôi đi thăm đảo bằng tàu thủy.
船
I go to the island by boat.
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★