2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
gần
+EXP
解答数:
gần
解答数:
máy ATM
+EXP
解答数:
máy ATM
解答数:
解説を見る
解説
問題文
ATM(現金自動預け払い機)
正解
誤りの選択肢
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
hôm nay
+EXP
解答数:
hôm nay
解答数:
解説を見る
解説
chính xác
+EXP
解答数:
chính xác
解答数:
解説を見る
解説
keo dán
+EXP
解答数:
keo dán
解答数:
Xin mời
+EXP
解答数:
Xin mời
解答数:
núi
+EXP
解答数:
núi
解答数:
解説を見る
解説
tương cà
+EXP
解答数:
tương cà
解答数:
cũng
+EXP
解答数:
cũng
解答数:
解説を見る
解説
vợ
+EXP
解答数:
vợ
解答数:
loading!!
続きを表示する
再読み込み