2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
bếp
+EXP
解答数:
bếp
解答数:
解説を見る
解説
mạch
+EXP
解答数:
mạch
解答数:
tàu điện ngầm
+EXP
解答数:
tàu điện ngầm
解答数:
解説を見る
解説
vải
+EXP
解答数:
vải
解答数:
解説を見る
解説
phấn
+EXP
解答数:
phấn
解答数:
解説を見る
解説
giày
+EXP
解答数:
giày
解答数:
解説を見る
解説
ngựa
+EXP
解答数:
ngựa
解答数:
解説を見る
解説
lông mày
+EXP
解答数:
lông mày
解答数:
解説を見る
解説
sử dụng
+EXP
解答数:
sử dụng
解答数:
làm thêm
+EXP
解答数:
làm thêm
解答数:
解説を見る
loading!!
続きを表示する
再読み込み