2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
máy ảnh
+EXP
解答数:
máy ảnh
解答数:
解説を見る
解説
Chúc mừng
+EXP
解答数:
Chúc mừng
解答数:
解説を見る
解説
kế bên
+EXP
解答数:
kế bên
解答数:
Xin lỗi
+EXP
解答数:
Xin lỗi
解答数:
解説を見る
解説
mượn
+EXP
解答数:
mượn
解答数:
解説を見る
解説
đỗ xe
+EXP
解答数:
đỗ xe
解答数:
dưa leo
+EXP
解答数:
dưa leo
解答数:
解説を見る
解説
lá
+EXP
解答数:
lá
解答数:
lây
+EXP
解答数:
lây
解答数:
解説を見る
解説
問題文
(病気を)うつす / 伝染させる / 感染させる / (病気が)うつる
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
muỗi
+EXP
解答数:
muỗi
解答数:
解説を見る
解説
loading!!
続きを表示する
再読み込み